resultant /ri'zʌltənt/

      tính từ

      • kết quả
        • (vật lý), (toán học) tổng hợp
          • resultant force+ lực tổng hợp, hợp lực
          • resultant law+ luật phân phối tổng hợp
        • (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực