Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
restriction
/ris'trikʃn/
danh từ
sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
without restriction+ không hạn chế
to impose restrictions+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn
to lift restriction+ bãi bỏ những hạn chế