tính từ
- đáng trọng; đáng kính
- đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
- respectable people+ những người đứng đắn đáng trọng
- respectable clothes+ quần áo chỉnh tề
- kha khá, khá lớn, đáng kể
- of respectable height+ có tầm cao kha khá
- a respectable sum of money+ số tiền khá lớn