danh từ
- sự tôn trọng, sự kính trọng
- to have respect for somebody+ tôn trọng người nào
- (số nhiều) lời kính thăm
- give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
- to go to pay one's respects to+ đến chào (ai)
- sự lưu tâm, sự chú ý
- to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
- mối quan hệ, mối liên quan
- with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)
- điểm; phương diện
- in every respect; in all respects+ mọi phương diện
ngoại động từ
- tôn trọng, kính trọng
- to be respected by all+ được mọi người kính trọng
- to respect the law+ tôn trọng luật pháp
- to respect oneself+ sự trọng
- lưu tâm, chú ý