danh từ
- chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
động từ
- kháng cự, chống lại
- to resist an attack+ chống lại một cuộc tấn công
- to resist a disease+ chống lại bệnh tật
- chịu đựng được, chịu được
- to resist heat+ chịu được nóng
- cưỡng lại, không mắc phải
- to resist a bad habit+ cưỡng lại một thói quen xấu
- ((thường) phủ định) nhịn được
- I can't resist good coffee+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được
- he can never resist a joke+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa