Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
resign
/'ri:'sain/
động từ
ký tên lại[ri'zain]
động từ
từ chức, xin thôi
trao, nhường
to resign the property to the right claimant+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
bỏ, từ bỏ
to resign all hope+ từ bỏ mọi hy vọng
Idioms
to resign oneself to
cam chịu, đành phận, phó mặc