research /ri'sə:tʃ/

      danh từ

      • sự nghiên cứu
        • to be engaged in research work+ đi vào công tác nghiên cứu
        • to cary out a research into something+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

        nội động từ

        • nghiên cứu
          • to research into the causes of cancer+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư