Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
republican
/ri'pʌblikən/
tính từ
cộng hoà
republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
(Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
Idioms
the Republican party
đảng Cộng hoà
danh từ
người ủng hộ chế độ cộng hoà
(Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà