republican /ri'pʌblikən/

      tính từ

      • cộng hoà
        • republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
      • (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà

        Idioms

        1. the Republican party
          • đảng Cộng hoà

        danh từ

        • người ủng hộ chế độ cộng hoà
          • (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà