Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
reptile
/'reptail/
danh từ
(động vật học) loài bò sát
người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót
tính từ
bò
(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót