representative /,repri'zentətiv/

      tính từ

      • miêu tả, biểu hiện
        • manuscripts representative of monastic life+ những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
      • tiêu biểu, tượng trưng; đại diện
        • a meeting of representative men+ cuộc họp của những người tiêu biểu
        • a representative collection of stamps+ bộ sưu tập tem tiêu biểu
      • (chính trị) đại nghị
        • representative government+ chính thể đại nghị
      • (toán học) biểu diễn
        • representative system+ hệ biểu diễn

        danh từ

        • cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu
          • người đại biểu, người đại diện
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
              • the House of Representative+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện