danh từ
- bản báo cáo; biên bản
- to give a report on...+ báo cáo về...
- to make a report+ làm một bản báo cáo; làm biên bản
- bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
- weather report+ bản dự báo thời tiết
- tin đồn
- the report goes that... the report has it that...+ có tin đồn rằng...
- tiếng tăm, danh tiếng
- a man of good report+ một người có danh tiếng
- tiếng nổ (súng...)
- the report of a gun+ tiếng súng nổ
động từ
- kể lại, nói lại, thuật lại
- to report someone's words+ nói lại lời của ai
- to report a meeting+ thuật lại buổi mít tinh
- báo cáo, tường trình
- to report on (upon) something+ báo cáo (tường trình) về vấn đề gì
- viết phóng sự (về vấn đề gì)
- to report for a broadcast+ viết phóng sự cho đài phát thanh
- to report for a newspaper+ viết phóng sự cho một tờ báo
- đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)
- it is reported that+ người ta đồn rằng
- to be well reported of+ được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều
- báo, trình báo, tố cáo, tố giác
- to report an accident to the police+ trình báo công an một tai nạn
- to report someone to the police+ tố giác ai với công an, trình báo ai với công an
Idioms
- to report onself
- trình diện (sau một thời gian vắng)
- to report work
- đến nhận công tác (sau khi xin được việc)