remain /ri'mein/

      danh từ, (thường) số nhiều

      • đồ thừa, cái còn lại
        • the remains of a meal+ đồ ăn thừa
        • the remains of an army+ tàn quân
      • tàn tích, di vật, di tích
        • the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ
      • di cảo (của một tác giả)
        • di hài

            nội động từ

            • còn lại
              • much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm
            • vẫn
              • his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
              • I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)