Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
refractory
/ri'fæktəri/
tính từ
bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng
dai dẳng, khó chữa (bệnh)
danh từ
vật liệu chịu lửa (gạch...)