danh từ
- sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
- sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
- to be honoured by reception into the Academy+ được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
- sự đón tiếp
- to give someone a warm reception+ tiếp đón ai niềm nở
- the play met with a warm reception+ vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
- sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
- to give a reception+ tổ chức chiêu đãi
- (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
- shortdistance reception+ sự thu tầm gần
- sự tiếp thu (tư tưởng...)
- to have a great faculty of reception+ có khả năng tiếp thu lớn