Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
recapture
/'ri:'kæptʃə/
danh từ
sự bắt lại (một tù binh)
việc đoạt lại (giải thưởng...)
người bị bắt lại; vật đoạt lại được
ngoại động từ
bắt lại (một tù binh)
đoạt lại (giải thưởng...)