Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
rapid
/'ræpid/
tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
a rapid decline in health+ sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river+ con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope+ một dốc đứng
danh từ, (thường) số nhiều
thác ghềnh