quantity /'kwɔntiti/

      danh từ

      • lượng, số lượng, khối lượng
        • (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
          • quantities of people+ rất nhiều người

        Idioms

        1. to buy in quantities
          • mua một số lớn, mua rất nhiều
          • (toán học); (vật lý) lượng
          • (vật lý) âm lượng
          • (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
        2. bilt of quantities
          • bảng chi tiết thiết kế thi công
          • (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt