danh từ
- chất, phẩm chất
- quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng
- goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt
- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
- to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
- to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
- đức tính, tính tốt
- to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt
- loại, hạng
- the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất
- a poor quality of cloth+ loại vải tồi
- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên
- people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên
- (vật lý) âm sắc, màu âm