purification /,pjuərifi'keiʃn/

      danh từ

      • sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
        • (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)

          Idioms

          1. The Purification [of the Virgin Mary]
            • lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri