purge /pə:dʤ/

      danh từ

      • sự làm sạch, sự thanh lọc
        • (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)
          • (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ

              ngoại động từ

              • làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
                • to be purged of (from) sin+ rửa sạch tội lỗi
              • (chính trị) thanh trừng
                • (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy
                  • chuộc, đền (tội)
                    • (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
                      • to purge someone of a charge+ giải tội cho ai
                      • to purge onself of suspicion+ giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình