Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
prosecute
/prosecute/
ngoại động từ
theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
(pháp lý) khởi tố, kiện
to prosecute a claim for damages+ kiện đòi bồi thường