danh từ
- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
- lời tuyên bố, lời xác nhận
- a proposition too plain to need argument+ lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
- (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
- a paying proposition+ việc làm có lợi, món bở
- a tough proposition+ việc làm gay go, vấn đề hắc búa
- (từ lóng) đối thủ
- (toán học) mệnh đề
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)