proportional /proportional/

      tính từ, số nhiều

      • cân xứng, cân đối
        • tỷ lệ
          • directly proportional+ tỷ lệ thuận
          • inversely proportional+ tỷ lệ nghịch

        Idioms

        1. proportional representation
          • chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ

        tính từ

        • (toán học) số hạng của tỷ lệ thức