promise /promise/

      danh từ

      • lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
        • to keep to one's promise+ giữ lời hứa
        • to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước
        • promise of marriage+ sự hứa hôn
        • empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông
      • (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn
        • a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng

      Idioms

      1. land of promise
        • chốn thiên thai, nơi cực lạc

      động từ

      • hứa, hứa hẹn, hẹn ước
        • to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì
        • this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa
      • làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước
        • the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa
      • (thông tục) đảm bảo, cam đoan
        • I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu

      Idioms

      1. promised land
        • chốn thiên thai, nơi cực lạc
      2. to promise oneself something
        • tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
      3. to promise well
        • có triển vọng tốt