prolific /prolific/

      tính từ

      • sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)
        • prolific rabbits+ những con thỏ mắn đẻ
        • prolific trees+ những cây sai quả
        • a prolific writer+ nhà văn viết nhiều
        • a controversy prolific of evil consequences+ một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
      • đầy phong phú