Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
progression
/progression/
danh từ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
sự tiến hành
(toán học) cấp số
arithmetic progression+ cấp số cộng
geometric progression+ cấp số nhân