procure /procure/

      ngoại động từ

      • kiếm, thu được, mua được (vật gì)
        • to procure employment+ kiếm việc làm
      • tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
        • (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)

            nội động từ

            • làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm