proctor /proctor/

      danh từ

      • giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi

          Idioms

          1. King's Proctor
            • Queen Proctor
              • uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)

            động từ

            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi