tính từ
- riêng, tư; kín, bí mật
- to be privy to something+ được biết riêng việc gì
- privy parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Idioms
- Privy Council
- Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
- Privy Counsellor (Councillor)
- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
- Lord Privy Seal
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
- (pháp lý) đương sự, người hữu quan