Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
prevention
/pri'venʃn/
danh từ
sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa
prevention of disease+ sự phòng bệnh
prevention is better than cure+ phòng bệnh hơn chữa bệnh