premium /'pri:mjəm/

      danh từ

      • phần thưởng
        • tiền thưởng
          • tiền đóng bảo hiểm
            • tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
              • tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)

                Idioms

                1. at a premium
                  • cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
                2. to put a premium on something
                  • khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì