Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
precaution
/pri'kɔ:ʃn/
danh từ
sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng
to take precautions against+ phòng ngừa