preach /pri:tʃ/

      danh từ

      • (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo
        • bài thuyết giáo

            động từ

            • thuyết giáo, thuyết pháp
              • giảng, thuyết, khuyên răn

                Idioms

                1. to preach down
                  • gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
                2. to preach up
                  • ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)