Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
post mortem
/'poust'mɔ:tem/
phó từ
sau khi chết
tính từ
tính từ
sau khi chết
post_mortem examination+ sự khám nghiệm sau khi chết
danh từ
sự khám nghiệm sau khi chết
(thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)