danh từ
- vị trí, chỗ (của một vật gì)
- in position+ đúng chỗ, đúng vị trí
- out of position+ không đúng chỗ, không đúng vị trí
- (quân sự) vị trí
- to attack an enemy's+ tấn công một vị trí địch
- thế
- a position of strength+ thế mạnh
- to be in an awkward position+ ở vào thế khó xử
- to be in a false position+ ở vào thế trái cựa
- to be in a position to do something+ ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
- tư thế
- eastward position+ tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
- địa vị; chức vụ
- social position+ địa vị xã hội
- a man of high position+ người có địa vị cao
- to take a position as typist+ nhận một chức đánh máy
- lập trường, quan điểm, thái độ
- luận điểm; sự đề ra luận điểm
ngoại động từ
- đặt vào vị trí
- xác định vị trí (cái gì...)
- (quân sự) đóng (quân ở vị trí)