pope /poup/

      danh từ

      • giáo hoàng
        • giáo trưởng
          • (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm

            Idioms

            1. pope's eye
              • nhân mỡ béo ở đùi cừu
            2. pope's head
              • chổi tròn cán dài
            3. pope's nose
              • (xem) nose

            danh từ ((cũng) poop)

            • bẹn, vùng bẹn
              • to take someone's pope+ đánh vào bẹn ai

              ngoại động từ ((cũng) poop)

              • đánh vào bẹn (ai)