Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
pope
/poup/
danh từ
giáo hoàng
giáo trưởng
(nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm
Idioms
pope's eye
nhân mỡ béo ở đùi cừu
pope's head
chổi tròn cán dài
pope's nose
(xem) nose
danh từ ((cũng) poop)
bẹn, vùng bẹn
to take someone's pope+ đánh vào bẹn ai
ngoại động từ ((cũng) poop)
đánh vào bẹn (ai)