tính từ
danh từ
- nước bóng, nước láng
- nước đánh bóng, xi
- boot polish+ xi đánh giày
- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
ngoại động từ
- đánh bóng, làm cho láng
- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)
nội động từ
Idioms
- to polish off
- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
- to polish up
- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ