Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
plum
/plʌm/
danh từ
quả mận
(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
(từ lóng) mười vạn bảng Anh