plain /plein/

      danh từ

      • đồng bằng

          tính từ

          • rõ ràng, rõ rệt
            • [as] plain as a pikestaff; as plain as daylight+ rõ rành rành, rõ như ban ngày
            • to make something plain to someone+ làm cho ai hiểu rõ điều gì
          • đơn giản, dễ hiểu
            • plain words+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu
            • plain style+ văn giản dị
          • không viết bằng mật mã (điện tín...)
            • giản dị, thường; đơn sơ
              • plain food+ thức ăn giản dị (thường)
              • a plain cook+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)
              • plain living and high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
              • plain furniture+ bàn ghế đơn sơ giản dị
            • mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn
              • a plain man+ một người mộc mạc chất phác
              • to be plain in one's criticism+ thẳng thắn trong cách phê bình
              • plain answer+ câu trả lời thẳng thắn
            • trơn, một màu
              • a dress of plain material+ một ái dài bằng vải trơn
            • xấu, thô (cô gái...)

                phó từ

                • rõ ràng
                  • to speak (write) plain+ nói (viết) rõ ràng

                  nội động từ

                  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van