pipe /paip/

      danh từ

      • ống dẫn (nước, dầu...)
        • (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)
          • (giải phẫu) ống quần
            • điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc
              • to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc
            • (ngành mỏ) mạch ống (quặng)
              • còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng
                • tiếng hát; tiếng chim hót
                  • đường bẫy chim rừng
                    • thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)

                      Idioms

                      1. to bit the pipe
                        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện
                      2. King's (Queen) pipe
                        • lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)
                      3. put that in your pipe and smoke it
                        • cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó
                      4. to put someone's pipe out
                        • trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai
                      5. to smoke the pipe of peace
                        • sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau

                      ngoại động từ

                      • đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống
                        • thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)
                          • thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)
                            • thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)
                              • to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong
                              • to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm
                            • hát lanh lảnh; hót lanh lảnh
                              • viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)
                                • trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm
                                  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông

                                      nội động từ

                                      • thổi còi
                                        • thổi sáo, thổi tiêu
                                          • hát lanh lảnh; hót lanh lảnh
                                            • rít, thổi vi vu (gió)

                                              Idioms

                                              1. to pipe away
                                                • (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến
                                              2. to pipe down
                                                • (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ
                                                • (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây
                                              3. to pipe up
                                                • bắt đầu diễn, bắt đầu hát
                                                • nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)
                                              4. to pipe one eye(s)
                                                • khóc