pigeon /'pidʤin/

      danh từ

      • chim bồ câu
        • người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
          • to pluck a pigeon+ "vặt lông" một anh ngốc

        Idioms

        1. clay pigeon
          • đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn

        ngoại động từ

        • lừa, lừa gạt
          • to pigeon someone of a thing+ lừa ai lấy vật gì