pie /pai/

      danh từ

      • (động vật học) ác là

          danh từ

          • bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt
            • meat pie+ bánh pa-tê
            • jam pie+ bánh nướng nhân mứt
            • cream pie+ bánh kem
            • mud pie+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)

          Idioms

          1. to eat humble pie
            • (xem) humble
          2. to have a finger in the pie
            • có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy

          danh từ

          • đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)

              danh từ ((cũng) printers' gõn

              • đống chữ in lộn xộn
                • (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn

                    ngoại động từ

                    • trộn lộn xộn (chữ in)