peter /'pi:tə/

      nội động từ

      • (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
        • cạn (sông)
          • hết xăng (ô tô...)
            • cạn túi, cháy túi, hết sạch

              Idioms

              1. to peter out
                • đuối dần, mất dần