Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
peter
/'pi:tə/
nội động từ
(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
cạn (sông)
hết xăng (ô tô...)
cạn túi, cháy túi, hết sạch
Idioms
to peter out
đuối dần, mất dần