perverse /pə'və:s/

      tính từ

      • khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
        • hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ
          • cáu kỉnh, khó tính, trái thói
            • éo le (hoàn cảnh)
              • tai ác
                • (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)