Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
perturbation
/,pə:tə:'beiʃn/
danh từ
sự đảo lộn, sự xáo trộn
sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ