Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
perpetual
/pə'petjuəl/
tính từ
vĩnh viễn, bất diệt
không ngừng
perpetual motion+ sự chuyển động không ngừng
suốt đời, chung thân
perpetual punishment+ hình phạt chung thân
(thông tục) luôn, suốt
perpetual nagging+ sự mè nheo suốt