permanent /'pə:mənənt/

      tính từ ((cũng) permanent)

      • lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
        • permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
        • permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong)