Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
penultimate
/pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/
tính từ
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối