peg /peg/

      danh từ

      • cái chốt, cái ngạc
        • cái móc, cái mắc (áo, mũ)
          • cái cọc (căng dây lều)
            • miếng gỗ chèn (lỗ thùng...)
              • núm vặn, dây đàn
                • cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg)
                  • rượu cônhắc pha xô-đa
                    • (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài
                      • a peg to hang on+ cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào

                    Idioms

                    1. a square peg in a round hole
                      • a round peg in a square hole
                        • (xem) hole
                      • to put someone on the peg
                        • (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
                      • to take someone down a peg or two
                        • làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại

                      ngoại động từ

                      • đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt)
                        • (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế
                          • to peg someone down to rules+ câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ
                          • to peg someone down to his work+ ghim chặt ai vào công việc
                        • ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái)
                          • ổn định (giá cả...)
                            • (từ lóng) ném (đá...)
                              • ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi)
                                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là
                                  • to peg somebody as a scoundred+ vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại

                                  nội động từ (+ at)

                                  • cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc
                                    • ném đá vào

                                      Idioms

                                      1. to peg away at
                                        • kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì)
                                      2. to peg out
                                        • đánh dấu ranh giới bằng cọc
                                        • chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê)
                                        • (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp