pedestrian /pi'destriən/

      tính từ

      • bằng chân, bộ
        • (thuộc) đi bộ
          • nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì

              danh từ

              • người đi bộ, khách bộ hành
                • (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ